Có 2 kết quả:
残膜 cán mó ㄘㄢˊ ㄇㄛˊ • 殘膜 cán mó ㄘㄢˊ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leftover agricultural plastic (as waste or rubbish that needs to be disposed of or recycled)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leftover agricultural plastic (as waste or rubbish that needs to be disposed of or recycled)
Bình luận 0